Vietnam cities list with latitude and longitude in CSV format
Vietnam
CSV, SQL, XML, JSON
Last update : 18 September 2024.
This is the best list of 40037 cities in the Vietnam available in 4 formats ( CSV, Json, SQL, XML ). We have cleaned up the Geoname database to leave only the towns, capitals and villages. All are all associated with regions and sub-regions (where available).
Each file contains the following data: Geoname_ID, City, Alternate_Name, Country_Code, Region, Sub_region, Latitude, Longitude, Elevation, Population, Timezone, Fcode_Name. See the FAQ below for a detailed explanation.
Here is an example of the data from the Vietnam file that you are going to retrieve. The data is displayed here in the form of a table:
Geoname_ID | City | Alternate_Name | Country_Code | Region | Sub_region | Latitude | Longitude | Elevation | Population | Timezone | Fcode_Name |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1565729 | Thôn Bái Án | VN | Quảng Trị | Huyện Gio Linh | 16.86667 | 106.98333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
10275348 | Phúc Lan | Phuc Lan,Phúc Lan | VN | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | 18.39106 | 105.9471 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1566850 | Tan Ốc | Tan Co,Tan Oc,Tan Ốc,Tân Óc | VN | Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 21.19349 | 107.02115 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1584185 | Dak Kang Iôp | Dak Kang Iop,Dak Kang Iôp,Dak Kanglop | VN | Kon Tum | Huyện Đắk Tô | 14.55 | 107.86667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1592292 | Ấp Tân Bình | VN | Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 10.13333 | 105.73333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1582638 | Đồng Rung Xóm | VN | Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 21.01667 | 107.08333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
10201172 | Nguyên Minh | Nguyen Minh,Nguyên Minh | VN | Nghệ An | Huyện Đô Lương | 18.85691 | 105.36961 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1565288 | Thôn Thế Chí Đông | The Chi Dong,Thon The Chi Dong,Thôn Thế Chí Đông | VN | Thừa Thiên-Huế | Huyện Phong Điền | 16.65 | 107.48333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
9981446 | Tả Chải | Ta Chai,Tả Chải | VN | Lai Châu | Huyện Tam Đường | 22.38337 | 103.57121 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1592181 | Ấp Tân Qứi Kinh | VN | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | 9.85 | 105.65 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1578135 | Ky Nhai | VN | Thái Bình | Huyện Kiến Xương | 20.5 | 106.46667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
10275182 | Xuân Đông | Xuan Dong,Xuân Đông | VN | Hà Tĩnh | Huyện Lộc Hà | 18.41327 | 105.89537 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8381915 | Sí Coóc | Si Cooc,Sí Coóc | VN | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | 22.5304 | 106.05379 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10178023 | Chư Ka Nao | Chu Ka Nao,Chư Ka Nao | VN | Đắk Lắk | Huyện Cư Kuin | 12.54086 | 108.23932 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1577945 | Lai Khê | VN | Hải Dương | Huyện Kim Thành | 20.98333 | 106.43333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1593594 | Ấp Đại Tài | VN | Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 10.91667 | 108.08333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1580514 | Hội Lộc | Hoi Loc,Hội Lộc,So Dam | VN | Bình Định | Thành Phố Quy Nhơn | 13.81667 | 109.28333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
10944480 | Hua Sát | Hua Sat,Hua Sát | VN | Ðiện Biên | Huyện Tuần Giáo | 21.6414 | 103.23161 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1569614 | Plei Chium | VN | Gia Lai | Huyện Ia Grai | 13.96667 | 107.75 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
10944348 | Gốc Sấu | Goc Sau,Gốc Sấu | VN | Yên Bái | Huyện Văn Yên | 21.79697 | 104.6357 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1570720 | Phúc Lai | VN | Hà Tĩnh | Huyện Hương Sơn | 18.51667 | 105.46667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
9867727 | Mải Hạ | Mai Ha,Mải Hạ | VN | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 21.37712 | 106.22687 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1593955 | Ấp Bàu Nâu | Ap Bau Nau,Bau Nau,Ấp Bàu Nâu | VN | Long An | Huyện Vĩnh Hưng | 10.91667 | 105.76667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
8554674 | Thôi Ngôi | Thoi Ngoi,Thôi Ngôi | VN | Nam Định | Huyện Ý Yên | 20.22906 | 106.05262 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
9893463 | Bản Xi Lô | Ban Xi Lo,Bản Xi Lô | VN | Sơn La | Huyện Sông Mã | 21.01677 | 103.83741 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1586255 | Canh Lãm | VN | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | 20.58333 | 105.68333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1577516 | Làng Đá | Lang Da,Làng Đá | VN | Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 20.02202 | 105.36305 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8309599 | Pa Pú A | Pa Pu A,Pa Pú A | VN | Hà Giang | Huyện Bắc Mê | 22.71707 | 105.28218 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1590592 | Bản Gia | VN | Thái Nguyên | Huyện Võ Nhai | 21.81667 | 105.96667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
10177791 | Đội Mười Hai | Doi 12,Doi Muoi Hai,Đội 12,Đội Mười Hai | VN | Đắk Lắk | Thành Phố Buôn Ma Thuột | 12.70432 | 108.1448 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1574853 | Ma Phan | VN | Hà Giang | Huyện Đồng Văn | 23.25 | 105.31667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1588436 | Bản Vai | Ban Va,Ban Vai,Bản Vai,Bản Vài | VN | Lào Cai | Huyện Bát Xát | 22.55636 | 103.86865 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8309209 | Thân Luông | Than Luong,Thân Luông | VN | Tuyên Quang | Huyện Na Hang | 22.39116 | 105.34931 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1593348 | Hòa Hưng | Ap Hoa Hung,Hoa Hung,Hòa Hưng,Ấp Hòa Hưng | VN | An Giang | Huyện Châu Phú | 10.69022 | 105.18492 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1569629 | Plei Brêng | VN | Gia Lai | Huyện Ia Grai | 13.98333 | 107.96667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1560904 | Xóm Tháp | VN | Ho Chi Minh | Huyện Củ Chi | 11 | 106.41667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1591434 | Bắc Tà | VN | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | 22.46667 | 103.98333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1590565 | Bản Giap | Ban Giap,Ban Giep,Bản Giap | VN | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | 22.05 | 105.53333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1575784 | Long Bình | Ap Long Binh,Long Binh,Long Bình,Ấp Long Bình | VN | Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 9.55 | 106.41667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
9984923 | Đội Năm | Doi 5,Doi Nam,Đội 5,Đội Năm | VN | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 22.21385 | 103.74207 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1563048 | Văn Lăng | Van Lang,Văn Lăng | VN | Thái Nguyên | Huyện Đồng Hỷ | 21.81023 | 105.83724 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1568820 | Quang Đâu | VN | Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 22.76667 | 106.33333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1582678 | Bản Đông Pao | Ban Dong Pao,Bản Đông Pao,Dona Pao,Dong Pao,Đông Pao | VN | Lai Châu | Huyện Tam Đường | 22.29134 | 103.57796 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1573732 | Na Khoang | VN | Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 21.63333 | 107.03333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1560813 | Xóm Trán | Xom Tran,Xom Trang,Xóm Trang,Xóm Trán | VN | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | 20.51768 | 105.28627 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1578579 | Kon Mahar | VN | Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 14.31667 | 108.25 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1577463 | Làng Đêi | VN | Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 21.4 | 105.53333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
8564190 | Trung Thôn | Trung Thon,Trung Thôn | VN | Hà Nam | Huyện Bình Lục | 20.52931 | 106.00886 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1593650 | Ấp Chánh Hưng | VN | Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 10.18333 | 106.1 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1584058 | Dalou | VN | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 11.4 | 108.13333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1570285 | Phu Nhi | VN | Hanoi | Huyện Mê Linh | 21.18333 | 105.73333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1576348 | Lảnh An | Lanh An,Linh An,Lảnh An | VN | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | 15.68333 | 108.2 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1563837 | Trinh Tuong | Trinh Thuong,Trinh Tuong | VN | Lào Cai | Huyện Bát Xát | 22.66667 | 103.75 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1589956 | Bản Lé | VN | Sơn La | Huyện Sông Mã | 21.16667 | 103.56667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1561738 | Cồn Kẽm | Con Kem,Cồn Kẽm,Xom Con Kem,Xóm Cồn Kẻm | VN | Bến Tre | Huyện Bình Đại | 10.1 | 106.7 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1590112 | Bản Khồ Khà | VN | Lai Châu | Huyện Mưòng Tè | 22.7 | 102.45 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1572348 | Ngòi Lúc | Ngai Luc,Ngoi Luc,Ngòi Lúc | VN | Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 22.18333 | 104.36667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10262569 | Thôn Hai | Thon 2,Thon Hai,Thôn 2,Thôn Hai | VN | Đắk Lắk | Huyện Ea Kar | 12.86286 | 108.42989 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1577748 | Làng Bình | VN | Yên Bái | Huyện Yên Bình | 21.9 | 104.93333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1564923 | Thượng Hữu | VN | Nam Định | Thành Phố Nam Định | 20.4 | 106.18333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1564652 | Tiên Lang | VN | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 17.76667 | 106.33333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
9075924 | Ấp Bảy | Ap 7,Ap Bay,Ấp 7,Ấp Bảy | VN | Đồng Nai | Huyện Long Thành | 10.81847 | 107.06838 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
10318324 | Đội Năm | Doi 5,Doi Nam,Đội 5,Đội Năm | VN | Yên Bái | Huyện Yên Bình | 21.87083 | 104.89971 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1565539 | Thôn Hói | VN | Hà Tĩnh | Thị Xã Hồng Lĩnh | 18.5 | 105.7 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1568510 | Rạch Giá | Lit-ka-su,Li̍t-ka-sṳ,Rac’zja,Rach Gia,Rach Zhia,Racza,Racža,Rat’zja,Rạch Giá,VKG,Zhac Zhja,di shi shi,lagja,racha gya,rakkuza,rch gya,sak sa,Жаћ Жја,Ратьзя,Рацьзя,راچا گیا,رچ گیآ,สักซ้า,ラックザー,迪石市,락자 | VN | Kiến Giang | Thành Phố Rạch Giá | 10.01245 | 105.08091 | 228356 | Asia/Ho_Chi_Minh | seat of a first-order administrative division | |
1587279 | Bù Dinh | VN | Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 12.03333 | 107.08333 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1583358 | Đinh Đông | Dinh Deng,Dinh Dong,Đinh Đông | VN | Sơn La | Huyện Mường La | 21.61667 | 103.96667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1582011 | Fou La Tchai | Fou La Tchai,Tou La Tchai | VN | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | 22.51667 | 103.95 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1569907 | Phu Tho | Lang Phu Tho,Phu Tha,Phu Tho | VN | Nghệ An | Huyện Thanh Chương | 18.81667 | 105.33333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1582657 | Dong Pu | VN | Hà Giang | Huyện Quang Bình | 22.48333 | 104.61667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1576396 | Làng Vong | VN | Thái Nguyên | Huyện Đại Từ | 21.68333 | 105.61667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1564927 | Thượng Hòa | Thuong Hoa,Thương Hòa,Thượng Hòa | VN | Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | 19.349 | 105.72503 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10252811 | Rẻ Nang | Re Nang,Rẻ Nang | VN | Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | 19.11817 | 105.18316 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1562013 | Xóm Bàu Lung | Bau Lung,Xom Bau Lung,Xóm Bàu Lung | VN | Bình Phước | Huyện Hớn Quản | 11.53333 | 106.46667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
9091536 | Ấp Sáu | Ap 6,Ap Sau,Ấp 6,Ấp Sáu | VN | Bình Dương | Huyện Dầu Tiêng | 11.42879 | 106.53155 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
9871556 | Đồng Cỏ | Dong Co,Đồng Cỏ | VN | Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 21.10444 | 106.0659 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1577717 | Làng Bua | VN | Cao Bằng | Huyện Hòa An | 22.81667 | 106.16667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
9078306 | Tân Phú | Tan Phu,Tân Phú | VN | Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 11.57335 | 106.84159 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1576144 | Lệ Chi | VN | Hanoi | Huyện Gia Lâm | 21.05 | 106 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1591031 | Bản Cai | Ban Cai,Ban Kai,Bản Cai | VN | Sơn La | Huyện Bắc Yên | 21.21667 | 104.31667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
9867474 | Dinh Tiến | Dinh Tien,Dinh Tiến | VN | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 21.44322 | 106.20711 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8200751 | Đồng Chùa | Dong Chua,Đồng Chùa | VN | Phú Thọ | Huyện Thanh Thuỷ | 21.09005 | 105.30099 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1590867 | Ban Chuk | VN | Đắk Lắk | Huyện Ea H’Leo | 13.21667 | 108.35 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1585828 | Chá Đang | VN | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | 20.5 | 105.66667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1565881 | Thiện Nguyên | VN | Nam Định | Huyện Giao Thủy | 20.26667 | 106.55 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1576645 | Làng Sô | VN | Hòa Bình | Huyện Lương Sơn | 20.76667 | 105.58333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1561630 | Xóm Đông Cơm | Som Dong Com,Xom Dong Com,Xóm Đông Cơm | VN | Thái Nguyên | Huyện Đại Từ | 21.63333 | 105.56667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
8554712 | Lâm Đình | Lam Dinh,Lâm Đình | VN | Nam Định | Huyện Giao Thủy | 20.21366 | 106.37757 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1588951 | Bản Sầm | VN | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 22.23333 | 103.28333 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
1583155 | Bãi Định | Bai Dinh,Bãi Định,Don Bai Dinh,Đồn Bải Dinh | VN | Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 17.7634 | 105.77268 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
10177979 | Thôn Một | Thon 1,Thon Mot,Thôn 1,Thôn Một | VN | Đắk Lắk | Huyện Cư Kuin | 12.6105 | 108.11982 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1582610 | Đông Sơn | Dong Son,Đông Sơn | VN | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | 15.83278 | 108.40698 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1567524 | Srok Ngua Loeu | VN | Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 11.8 | 106.61667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
8474089 | Pái Chư Pìn | Pai Chu Pin,Pái Chư Pìn | VN | Hà Giang | Huyện Quản Bạ | 23.15403 | 105.00627 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
1562269 | Xá Lưu | VN | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | 16.76667 | 106.56667 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | ||
10357251 | Nam Châu | Nam Chau,Nam Châu | VN | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | 18.35917 | 106.00945 | 0 | Asia/Bangkok | populated place | |
9289636 | Phú Thọ A | Phu Tho A,Phú Thọ A | VN | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | 10.6815 | 105.49092 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
8701419 | Tô Kar | To Kar,Tô Kar | VN | Gia Lai | Huyện Kông Chro | 13.66389 | 108.6587 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | |
1592901 | Ấp Mỹ Nghĩa | VN | Tiền Giang | Huyện Cái Bè | 10.36667 | 105.91667 | 0 | Asia/Ho_Chi_Minh | populated place | ||
1563846 | Trình Làng | Trinh Lang,Trình Lang,Trình Làng | VN | Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | 21.86137 | 105.15089 | 0 | Asia/Bangkok | populated place |
FaQ about Vietnam
Once you have placed your order, you can download the product straight away! You'll also immediately receive an order confirmation email in which you can download your product. Remember to check your spam.
Don't panic, just log back in to the site and click on "your account" in the menu. You'll be able to find all your orders and re-download them whenever you like.
Yes, of course, click here to retrieve an archive containing an extract of the 4 CSV, XML, JSON and SQL files for a country.
Absolutely! You can pay with paypal or stripe in total security.
- Geoname_ID: This is a unique identifier for each place or geographical name in the Geoname database.
- City: The name of the place, which can be a town, village or any other form of human settlement.
- Alternate_Name: Other names or appellations that the place may have. These alternative names may be in different languages, dialects or even local names.
- Country_Code: This is the ISO 3166-1 alpha-2 code for the country in which the place is located. For example, "US" for the United States, "FR" for France.
- Region: This represents the first-order administrative division in which the location is situated. For example, this could be a state, province or territory.
- Sub_region: This is a second-order administrative division, such as a county or district, within the region.
- Latitude: The geographical latitude of the location, usually in decimal degrees.
- Longitude: The geographical longitude of the location, also usually in decimal degrees.
- Elevation: The elevation or altitude of the location in relation to sea level, usually measured in metres.
- Population: The estimated number of inhabitants or population of the location.
- Timezone: The time zone in which the location is located, in accordance with global time zone standards.
- Fcode_Name: This is a code that categorises the type of location. For example, "PPL" could mean a populated place, while "PPLC" could be the capital of a political entity.
You will retrieve a .rar archive containing the country files in csv, sql, xml and json formats.
Yes, you'll be able to download the content you've purchased whenever you want, with no time limit.
Make sure your Internet connection is stable, as some files can be quite large and take a long time to download.
Unfortunately we don't offer files in excel format, but it's really very easy to convert a csv file into excel. There are a plethora of free online sites that allow you to do this, here are a few: click here to convert csv to excel